DANH SÁCH NGÀNH NGHỀ ROL ĐỊNH CƯ ÚC DIỆN TAY NGHỀ 2019
Danh sách nghề nghiệp khu vực ROL đã được cập nhật mới nhất vào tháng 03/2019. Theo đó một số ngành nghề đã được loại bỏ, một số ngành nghề mới được thêm vào nhiều hơn số lượng loại bỏ nâng số ngành nghề từ 59 lên 77. Danh sách này được quy định trong công cụ lập pháp LIN 19/051: Đặc điểm kỹ thuật của nghề nghiệp và cơ quan thẩm định.
Danh sách nghề nghiệp khu vực ROL bao gồm 59 ngành nghề. Danh sách này được quy định trong hệ thống luật pháp IMMI 18/051: Đặc điểm điều kiện của nghề nghiệp và cơ quan thẩm định của Úc.
Đấy là danh sách được áp dụng cho:
Đương đơn được đề cử bởi một cơ quan chính quyền Tiểu bang hoặc Lãnh thổ và được cấp thư mời kể từ ngày 11 tháng 3 năm 2019 để làm đơn xin thị thực tạm trú 489 diện di dân tay nghề khu vực chỉ định bởi cơ quan chính quyền Tiểu bang hoặc vùng lãnh thổi
ANZSCO Code | Description | Assessing Authority | Skill Level |
---|---|---|---|
121111 | Aquaculture Farmer | VETASSESS | 1 |
121211 | Cotton Grower | VETASSESS | 1 |
121213 | Fruit or Nut Grower | VETASSESS | 1 |
121214 | Grain, Oilseed or Pasture Grower | VETASSESS | 1 |
121216 | Mixed Crop Farmer | VETASSESS | 1 |
121217 | Sugar Cane Grower | VETASSESS | 1 |
121299 | Crop Farmers nec | VETASSESS | 1 |
121312 | Beef Cattle Farmer | VETASSESS | 1 |
121313 | Dairy Cattle Farmer | VETASSESS | 1 |
121314 | Deer Farmer | VETASSESS | 1 |
121315 | Goat Farmer | VETASSESS | 1 |
121316 | Horse Breeder | VETASSESS | 1 |
121317 | Mixed Livestock Farmer | VETASSESS | 1 |
121318 | Pig Farmer | VETASSESS | 1 |
121322 | Sheep Farmer | VETASSESS | 1 |
121399 | Livestock Farmers nec | VETASSESS | 1 |
121411 | Mixed Crop and Livestock Farmer | VETASSESS | 1 |
131114 | Public Relations Manager | AIM | 1 |
132411 | Policy and Planning Manager | VETASSESS | 1 |
133112 | Project Builder | VETASSESS | 1 |
133612 | Procurement Manager | AIM | 1 |
134211 | Medical Administrator | VETASSESS | 1 |
134412 | Regional Education Manager | VETASSESS | 1 |
139915 | Sports Administrator | VETASSESS | 1 |
141211 | Caravan Park and Camping Ground Manager | VETASSESS | 2 |
ANZSCO Code | Description | Assessing Authority | Skill Level |
---|---|---|---|
142115 | Post Office Manager | VETASSESS | 2 |
149111 | Amusement Centre Manager | VETASSESS | 2 |
149112 | Fitness Centre Manager | VETASSESS | 2 |
149113 | Sports Centre Manager | VETASSESS | 2 |
149912 | Cinema or Theatre Manager | VETASSESS | 2 |
149914 | Financial Institution Branch Manager | VETASSESS | 2 |
223111 | Human Resource Adviser | VETASSESS | 1 |
223113 | Workplace Relations Adviser | VETASSESS | 1 |
224412 | Policy Analyst | VETASSESS | 1 |
224912 | Liaison Officer | VETASSESS | 1 |
225112 | Market Research Analyst | VETASSESS | 1 |
231111 | Aeroplane Pilot | CASA | 1 |
231113 | Flying Instructor | VETASSESS | 1 |
231114 | Helicopter Pilot | CASA | 1 |
231213 | Ship’s Master | AMSA | 1 |
232413 | Multimedia Designer | VETASSESS | 1 |
234213 | Wine Maker | VETASSESS | 1 |
234311 | Conservation Officer | VETASSESS | 1 |
234915 | Exercise Physiologist | VETASSESS | 1 |
242211 | Vocational Education Teacher | VETASSESS/TRA | 1 |
251311 | Environmental Health Officer | VETASSESS | 1 |
252312 | Dentist | ADC | 1 |
253211 | Anaesthetist | MedBA | 1 |
271214 | Intellectual Property Lawyer | VETASSESS | 1 |
272413 | Translator | NAATI | 1 |
ANZSCO Code | Description | Assessing Authority | Skill Level |
---|---|---|---|
272611 | Community Arts Worker | VETASSESS | 1 |
311111 | Agricultural Technician | VETASSESS | 2 |
311214 | Operating Theatre Technician | VETASSESS | 2 |
311216 | Pathology Collector | AIMS | 3 |
312114 | Construction Estimator | VETASSESS | 2 |
312116 | Surveying or Spatial Science Technician | VETASSESS | 2 |
312511 | Mechanical Engineering Draftsperson | EA | 2 |
312611 | Safety Inspector | VETASSESS | 2 |
312911 | Maintenance Planner | VETASSESS | 2 |
312999 | Building and Engineering Technicians nec | EA/VETASSESS | 2 |
324311 | Vehicle Painter | TRA | 3 |
332111 | Floor Finisher | TRA | 3 |
342211 | Electrical Linesworker | TRA | 3 |
361114 | Zookeeper | VETASSESS | 3 |
362411 | Nurseryperson | TRA | 3 |
399212 | Gas or Petroleum Operator | TRA | 3 |
411211 | Dental Hygienist | VETASSESS | 2 |
411214 | Dental Therapist | VETASSESS | 2 |
441211 | Emergency Service Worker | VETASSESS | 3 |
451211 | Driving Instructor | VETASSESS | 3 |
451399 | Funeral Workers nec | VETASSESS | 3 |
451711 | Flight Attendant | VETASSESS | 3 |
451815 | First Aid Trainer | VETASSESS | 3 |
452413 | Jockey | TRA | 3 |
599915 | Clinical Coder | VETASSESS | 3 |
ANZSCO Code | Description | Assessing Authority | Skill Level |
---|---|---|---|
612112 | Property Manager | VETASSESS | 3 |
612115 | Real Estate Representative | VETASSESS | 3 |